--

phát chẩn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát chẩn

+  

  • (cũ) Distribute relief; give alms
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phát chẩn"
Lượt xem: 609